1 |
tấm tức Bực bội lâu trong lòng. | : ''Dạ này '''tấm tức''' với người quyền gian ()''
|
2 |
tấm tứcBực bội lâu trong lòng: Dạ này tấm tức với người quyền gian (Nhđm).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấm tức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tấm tức": . tam thức tam tộc tàm thực tầm t [..]
|
3 |
tấm tứcBực bội lâu trong lòng: Dạ này tấm tức với người quyền gian (Nhđm).
|
4 |
tấm tứcbị oan ức hoặc bực tức mà phải nén trong lòng, không nói ra được tấm tức trong lòng bị mắng oan nên tấm tức mãi Đồng nghĩa: ấm ức Tính từ ( [..]
|
<< tất bật | gặp thời >> |