1 |
tả thựctả chân là cái gì ko biết gthich hộ theo hướng trong văn học cho dễ hiểu xem nào . cứ tả chân tả chân cái con khỉ . giải thích chả ra cái gì
|
2 |
tả thực Như tả chân.
|
3 |
tả thựcđg. Như tả chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tả thực": . tả thực Tào Thực tay thước thầy thuốc thể thức thị thực thôi thúc Tô Thức tốt thuố [..]
|
4 |
tả thựcđg. Như tả chân.
|
5 |
tả thựctả đúng như sự thật văn tả thực Đồng nghĩa: tả chân
|
<< tạp chí | tầng lớp >> |