Ý nghĩa của từ tạp chất là gì:
tạp chất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ tạp chất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tạp chất mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tạp chất


Chất phụ kết vào chất chính. | : ''Quặng sắt này có nhiều '''tạp chất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tạp chất


Là những vật không phải là muối như đất, cát, sỏi, mảnh kim loại, rơm rạ, rác... 1943/QĐ-BNN-CB
Nguồn: thuvienphapluat.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tạp chất


Chất phụ kết vào chất chính : Quặng sắt này có nhiều tạp chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạp chất". Những từ có chứa "tạp chất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tạp chất


Chất phụ kết vào chất chính: Quặng sắt này có nhiều tạp chất
My - 2015-11-15

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tạp chất


Chất phụ kết vào chất chính : Quặng sắt này có nhiều tạp chất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tạp chất


Tạp chất là chất không tham gia vào quá trình phản ứng. Tạp chất không ăn được. Nếu ăn được người ta gọi là ăn tạp.
tr - 2016-12-13

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tạp chất


chất thường không có ích hoặc có hại lẫn vào trong chất chính loại bỏ tạp chất trong quặng
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tạp chất


Hết hiệu lực Là những vật chất không phải là thóc, bao gồm: Toàn bộ phần lọt qua sàng có kích thước 1,60 mm x 20,00 mm. Tạp chất vô cơ gồm đất, cát, đá, sỏi, mảnh kim loại.... Tạp chất hữu cơ gồm hạt [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn





<< inh ỏi khai trương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa