1 |
inh ỏi Nói tiếng kêu vang khiến người ta khó chịu. | : ''Ve kêu '''inh ỏi'''.''
|
2 |
inh ỏiNói tiếng kêu vang khiến người ta khó chịu : Ve kêu inh ỏi.
|
3 |
inh ỏiNói tiếng kêu vang khiến người ta khó chịu : Ve kêu inh ỏi.
|
4 |
inh ỏi(tiếng kêu, réo) vang to, lộn xộn và chói tai bóp còi inh ỏi la hét inh ỏi khóc inh ỏi
|
<< tạp vụ | tạp chất >> |