1 |
tạo vậtNh. Tạo hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạo vật": . tạo vật tháo vát
|
2 |
tạo vậtNh. Tạo hóa.
|
3 |
tạo vật(Ít dùng) (Từ cũ) như tạo hoá oán trách tạo vật tạo vật đã an bài mọi vật tồn tại trong thiên nhiên, coi là do tạo hoá tạo ra [..]
|
<< túng thiếu | tả chân >> |