1 |
túng thiếuở vào hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn về đời sống vật chất (nói khái quát) hoàn cảnh túng thiếu giúp đỡ nhau lúc túng thiếu [..]
|
2 |
túng thiếuNh. Túng, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng thiếu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "túng thiếu": . thũng thịu túng thiếu. Những từ có chứa "túng thiếu" in its definition in V [..]
|
3 |
túng thiếuNh. Túng, ngh. 1.
|
<< tùy tòng | tạo vật >> |