1 |
tạm thờico nghia la ko co tinh chat lau dai
|
2 |
tạm thời Chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt, không có tính chất lâu dài. | : ''Biện pháp '''tạm thời'''.'' | : ''Chỗ ở '''tạm thời'''.'' | : '''''Tạm thời''' chưa nói đến.'' [..]
|
3 |
tạm thờit. Chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt, không có tính chất lâu dài. Biện pháp tạm thời. Chỗ ở tạm thời. Tạm thời chưa nói đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm thời". Những từ [..]
|
4 |
tạm thờit. Chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt, không có tính chất lâu dài. Biện pháp tạm thời. Chỗ ở tạm thời. Tạm thời chưa nói đến.
|
5 |
tạm thờikhông có tính chất lâu dài, chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt chỗ ở tạm thời tạm thời ngừng hoạt động Đồng nghĩa: tạm, trợ thời [..]
|
<< tượng binh | tạp chí >> |