Ý nghĩa của từ tường trình là gì:
tường trình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ tường trình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tường trình mình

1

19 Thumbs up   4 Thumbs down

tường trình


trình bày, báo cáo lại đầy đủ, rõ ràng một vấn đề nào đó trước cấp trên hoặc trước tổ chức tường trình rõ đầu đuôi sự [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   7 Thumbs down

tường trình


Trình bày rõ ràng: Tường trình kế hoạch trước hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tường trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tường trình": . thượng trình tiếng Trịnh tường trìn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tường trình


La chung ta phai bao cao ro su vat su viec ma minh lam sai
Tien - 00:00:00 UTC 2 tháng 4, 2018

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tường trình


Hiển thị lịch sử sửa đổi của một tập tin hoặc thư mục. Còn được gọi là “ Lịch sử ” .
Nguồn: tortoisesvn.net

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tường trình


tường : tường tận , rõ ràng

trình : trình bày , phát biểu

⇒trình bày, báo cáo lại đầy đủ, rõ ràng một vấn đề nào đó trước cấp trên hoặc trước tổ chức
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 7 tháng 7, 2020

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tường trình


tường trình là :" tường " là cái tường , " trình " là cá trình
--------->vậy tường trình là cái tường có con cá trình
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 4, 2018

7

5 Thumbs up   8 Thumbs down

tường trình


Trình bày rõ ràng. | : '''''Tường trình''' kế hoạch trước hội nghị.'' | Chương trình báo cáo thường dùng màn hình hay máy chiếu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

2 Thumbs up   7 Thumbs down

tường trình


Trình bày rõ ràng: Tường trình kế hoạch trước hội nghị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hai tiên hay ghét hay thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa