Ý nghĩa của từ tướng tá là gì:
tướng tá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tướng tá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tướng tá mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tướng tá


Sĩ quan cấp tướng và cấp tá nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tướng tá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tướng tá": . tằng tịu tằng tổ Tân Hưng Tây Thăng Thọ thẳng tay thắng th [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tướng tá


Sĩ quan cấp tướng và cấp tá nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tướng tá


Sĩ quan cấp tướng và cấp tá nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tướng tá


tướng và tá, sĩ quan cao cấp (nói khái quát) đủ mặt tướng tá Danh từ (Phương ngữ) tướng mạo tướng tá như hộ Pháp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tường trình hiếu trung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa