1 |
tường tậntt. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết: biết tường tận sự việc trả lời tường tận từng câu hỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tường tận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tường tận": . [..]
|
2 |
tường tận Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết. | : ''Biết '''tường tận''' sự việc.'' | : ''Trả lời '''tường tận''' từng câu hỏi.''
|
3 |
tường tậnrõ đến từng chi tiết hiểu tường tận vấn đề kể tường tận từng chi tiết Đồng nghĩa: kĩ càng, tận tường
|
4 |
tường tậnTường tận có nghĩa là : giảng rõ ràng, kĩ càng , tận tình .
|
5 |
tường tậntt. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết: biết tường tận sự việc trả lời tường tận từng câu hỏi.
|
<< tướng mạo | tưởng nhớ >> |