1 |
tương kế tựu kế Dùng mưu của địch để làm cho kế hoạch của mình thành công.
|
2 |
tương kế tựu kếDùng mưu của địch để làm cho kế hoạch của mình thành công.
|
3 |
tương kế tựu kếDùng mưu của địch để làm cho kế hoạch của mình thành công.
|
4 |
tương kế tựu kếdùng mưu của địch để làm cho kế hoạch của mình thành công
|
<< tương ngộ | tương hỗ >> |