1 |
tươi tắnNói lên niềm vui trông thích mắt nụ cười tươi tắn
|
2 |
tươi tắntt. Tươi, ánh lên niềm vui, trông thích mắt: màu sắc tươi tắn nụ cười tươi tắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươi tắn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tươi tắn": . Thái Tân Thái Thu [..]
|
3 |
tươi tắntt. Tươi, ánh lên niềm vui, trông thích mắt: màu sắc tươi tắn nụ cười tươi tắn.
|
4 |
tươi tắn Tươi, ánh lên niềm vui, trông thích mắt. | : ''Màu sắc '''tươi tắn'''.'' | : ''Nụ cười '''tươi tắn'''.''
|
5 |
tươi tắntươi, nhìn thấy thích mắt (nói khái quát) màu sắc tươi tắn miệng cười tươi tắn Trái nghĩa: nhợt nhạt
|
<< tư pháp | tướng mạo >> |