Ý nghĩa của từ tư lập là gì:
tư lập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tư lập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tư lập mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư lập


Do cá nhân lập ra. | : ''Trường '''tư lập'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư lập


Do cá nhân lập ra: Trường tư lập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư lập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư lập": . tạo lập thị lập Thọ Lập tư lập tự lập Tự Lập [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư lập


Do cá nhân lập ra: Trường tư lập.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tư sản tư liệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa