Ý nghĩa của từ tăm tích là gì:
tăm tích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tăm tích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tăm tích mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tăm tích


Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó. | : ''Đi biệt '''tăm tích'''.'' | : ''Tìm mãi chẳng thấy '''tăm tích''' đâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tăm tích


dt. Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó: đi biệt tăm tích tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm tích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăm tích [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tăm tích


dt. Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó: đi biệt tăm tích tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tăm tích


tin tức hay dấu vết nào đó để lại đi biệt tăm tích Đồng nghĩa: tăm dạng, tăm hơi, tung tích
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tô điểm tĩnh dưỡng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa