1 |
tăm tích Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó. | : ''Đi biệt '''tăm tích'''.'' | : ''Tìm mãi chẳng thấy '''tăm tích''' đâu.''
|
2 |
tăm tíchdt. Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó: đi biệt tăm tích tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm tích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăm tích [..]
|
3 |
tăm tíchdt. Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó: đi biệt tăm tích tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu.
|
4 |
tăm tíchtin tức hay dấu vết nào đó để lại đi biệt tăm tích Đồng nghĩa: tăm dạng, tăm hơi, tung tích
|
<< tô điểm | tĩnh dưỡng >> |