1 |
tư đ Chức quan thời phong kiến trông nom việc lễ.
|
2 |
tư đ Bọn người phạm tội.
|
3 |
tư đ Xem từ đồng âm khác nghĩa
|
4 |
tư đBọn người phạm tội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tù đồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tù đồ": . Tà Da tà đạo tà huy Tà Hừa tà tà tà thuật tà ý tả đạo tả hữu tả tơi more... [..]
|
5 |
tư đChức quan thời phong kiến trông nom việc lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư đồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư đồ": . Tà Da tà đạo tà huy Tà Hừa tà tà tà thuật tà ý tả đạo tả h [..]
|
6 |
tư đBọn người phạm tội.
|
7 |
tư đChức quan thời phong kiến trông nom việc lễ.
|
8 |
tư đ(Từ cũ) chức quan to thời xưa, tuỳ theo từng triều đại mà có thể có những nhiệm vụ khác nhau quan tư đồ
|
9 |
tư đtừ có nghĩa giống nhau, nhưng có vỏ ngữ âm khác nhau 'từ trần qua đời, tạ thế là những từ đồng nghĩa
|
10 |
tư đtừ có vỏ ngữ âm giống nhau, nhưng khác nhau về nghĩa 'đá' (hòn đá) và 'đá' (đá bóng) là hai [..]
|
<< tư đức | khí cụ >> |