1 |
tù Người có tội bị giam cầm. | : ''Giải '''tù''' đi làm.'' | Nói nước không lưu thông được ra ngoài. | : ''Ao '''tù'''.'' | : '',.'' | : ''Nước '''tù'''.'' | . | Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội. | [..]
|
2 |
tù1. t. Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội : án một năm tù. 2. d. Người có tội bị giam cầm : Giải tù đi làm. 3. Nói nước không lưu thông được ra ngoài : Ao tù , Nước tù.(toán) t. Nói một góc lớn hơn một [..]
|
3 |
tù1. t. Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội : án một năm tù. 2. d. Người có tội bị giam cầm : Giải tù đi làm. 3. Nói nước không lưu thông được ra ngoài : Ao tù , Nước tù. (toán) t. Nói một góc lớn hơn một góc vuông và nhỏ hơn một góc bẹt.
|
4 |
tùngười phạm tội bị giam giữ tù kinh tế tù chính trị dẫn tù về trại Đồng nghĩa: phạm nhân, tù nhân nhà tù ngồi tù vào tù [..]
|
5 |
tù
|
<< trục | tương giao >> |