Ý nghĩa của từ tóc xanh là gì:
tóc xanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tóc xanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tóc xanh mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tóc xanh


Tuổi trẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tóc xanh


Tuổi trẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tóc xanh


(Văn chương) tóc còn đen; chỉ người còn trẻ, tuổi trẻ "Đêm năm canh, ngày cũng năm canh, Thương người tuổi trẻ tóc xanh lỡ chừng." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tóc xanh


Tuổi trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc xanh". Những từ có chứa "tóc xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mái tóc sương tóc xanh xanh xao tóc tơ Chim xanh S [..]
Nguồn: vdict.com





<< khúc nhôi tóc sương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa