1 |
tóc xanhTuổi trẻ.
|
2 |
tóc xanh Tuổi trẻ.
|
3 |
tóc xanh(Văn chương) tóc còn đen; chỉ người còn trẻ, tuổi trẻ "Đêm năm canh, ngày cũng năm canh, Thương người tuổi trẻ tóc xanh lỡ chừng." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
|
4 |
tóc xanhTuổi trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc xanh". Những từ có chứa "tóc xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mái tóc sương tóc xanh xanh xao tóc tơ Chim xanh S [..]
|
<< khúc nhôi | tóc sương >> |