Ý nghĩa của từ tòng quân là gì:
tòng quân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tòng quân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tòng quân mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

tòng quân


Vào quân đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng quân


Vào quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng quân


phục vụ quân đội
vì tòng có nghĩa là phụng sự, phục vụ
kim bằng - 2016-01-06

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng quân


Vào quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòng quân": . thăng quan Thắng Quân tòng quân tòng quyền tòng quyền tùng quân túng quẫn tương q [..]
Nguồn: vdict.com

5

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng quân


vào quân đội lên đường tòng quân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tóc mai kinh đô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa