1 |
tòng phạmngười cùng tham gia một hành động phạm pháp bắt cả thủ phạm và tòng phạm kẻ tòng phạm Đồng nghĩa: đồng phạm
|
2 |
tòng phạmtòng phạm nghĩa là người cùng phạm tội
|
3 |
tòng phạm Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu. | : ''Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ '''tòng phạm''' .'' | : ''Nó chỉ là '''tòng phạm''' mà thôi.''
|
4 |
tòng phạmdt. Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu: Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ tòng phạm Nó chỉ là tòng phạm mà thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòng [..]
|
5 |
tòng phạmdt. Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu: Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ tòng phạm Nó chỉ là tòng phạm mà thôi.
|
<< tò mò | tô điểm >> |