Ý nghĩa của từ tòng phạm là gì:
tòng phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tòng phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tòng phạm mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng phạm


người cùng tham gia một hành động phạm pháp bắt cả thủ phạm và tòng phạm kẻ tòng phạm Đồng nghĩa: đồng phạm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tòng phạm


tòng phạm nghĩa là người cùng phạm tội
Nghi - 2014-10-26

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tòng phạm


Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu. | : ''Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ '''tòng phạm''' .'' | : ''Nó chỉ là '''tòng phạm''' mà thôi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

tòng phạm


dt. Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu: Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ tòng phạm Nó chỉ là tòng phạm mà thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòng [..]
Nguồn: vdict.com

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tòng phạm


dt. Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu: Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ tòng phạm Nó chỉ là tòng phạm mà thôi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tò mò tô điểm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa