1 |
tòn ten(đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng.
|
2 |
tòn ten(đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng.
|
3 |
tòn ten . đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng. | : ''Đeo '''tòn ten''' khẩu tiểu liên ở sau lưng.''
|
<< kiên quyết | kiên định >> |