1 |
kiên địnhKiên là chắc chắn, kiên cố Định là vững chãi không dao động Kiên định là chắc chắn, kiên cố không dao động
|
2 |
kiên địnhLàm cho vững : Kiên định lập trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiên định": . kiên nhẫn kiện nhi kiện nhi kiêu hãnh kim anh. Những từ có [..]
|
3 |
kiên địnhgiữ vững lập trường
|
4 |
kiên định Làm cho vững. | : '''''Kiên định''' lập trường.''
|
5 |
kiên địnhLàm cho vững : Kiên định lập trường.
|
<< tòn ten | kiến nghị >> |