1 |
tò vò Loài sâu bọ hình tựa con ong, lưng nhỏ, hay làm tổ bằng đất.
|
2 |
tò vòLoài sâu bọ hình tựa con ong, lưng nhỏ, hay làm tổ bằng đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò vò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tò vò": . tà vạy tai vạ tài vụ tại vị tạp vụ tây vị [..]
|
3 |
tò vòLoài sâu bọ hình tựa con ong, lưng nhỏ, hay làm tổ bằng đất.
|
4 |
tò vòloài ong nhỏ có cuống bụng dài, làm tổ bằng đất nhão bám trên vách hay mái nhà, thường bắt nhện và các sâu bọ k [..]
|
5 |
tò vòApocrita
Tò vò là nhóm côn trùng thuộc bộ Hymenoptera và phân bộ Apocrita nhưng không phải là ong hay kiến. Có thể nói mỗi loài côn trùng gây hại cho hoa màu đều có ít nhất một loài tò vò ăn chúng [..]
|
<< kiến nghị | kiềm chế >> |