1 |
kiềm chếgiữ ở một chừng mực nhất định không cho tự do hoạt động, tự do phát triển giận quá, không kiềm chế được Đồng nghĩa: kềm chế, khiên chế, kìm giữ, kìm n&eac [..]
|
2 |
kiềm chếDùng sức mạnh mà giữ, mà trị : Kiềm chế đối phương ; Kiềm chế tình cảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiềm chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiềm chế": . kiềm chế kiếm chác kim ch [..]
|
3 |
kiềm chếDùng sức mạnh mà giữ, mà trị : Kiềm chế đối phương ; Kiềm chế tình cảm.
|
4 |
kiềm chế Dùng sức mạnh mà giữ, mà trị. | : '''''Kiềm chế''' đối phương.'' | : '''''Kiềm chế''' tình cảm.''
|
<< kiến nghị | ký họa >> |