| 1 | tính nết Tính và nết (nói khái quát). | : '''''Tính nết''' hiền lành.'' | : '''''Tính nết''' dễ thương.'' 
 | 
| 2 | tính nếtd. Tính và nết (nói khái quát). Tính nết hiền lành. Tính nết dễ thương. 
 | 
| 3 | tính nếttính và nết (nói khái quát) tính nết dễ thương thay đổi tính nết Đồng nghĩa: tính hạnh, tính tình 
 | 
| 4 | tính nếtd. Tính và nết (nói khái quát). Tính nết hiền lành. Tính nết dễ thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tính nết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tính nết": . Thanh Nhật Thành Nhất Thạ [..] 
 | 
| << tính ngữ | tóm lại >> |