Ý nghĩa của từ tín vật là gì:
tín vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tín vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tín vật mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tín vật


Vật làm tin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tín vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tín vật": . Tân Việt tin vịt tín vật
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tín vật


Vật làm tin.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tín vật


Vật làm tin.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khảo cổ học tín chủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa