Ý nghĩa của từ tí là gì:
tí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tí mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


Lượng, phần rất nhỏ. | : ''Xin một '''tí''' muối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Cg. Tị. Lượng, phần rất nhỏ: Xin một tí muối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí": . T34 ta tà tả tã tá tạ tai tài tải more...-Những từ có chứa " [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Cg. Tị. Lượng, phần rất nhỏ: Xin một tí muối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(Khẩu ngữ) vú (dùng khi nói với trẻ con hoặc theo cách nói của trẻ con) bú tí bé sờ tí mẹ Đồng nghĩa: ti Danh từ (thường viết hoa) k&iacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa