1 |
tí Lượng, phần rất nhỏ. | : ''Xin một '''tí''' muối.''
|
2 |
tíd. Cg. Tị. Lượng, phần rất nhỏ: Xin một tí muối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí": . T34 ta tà tả tã tá tạ tai tài tải more...-Những từ có chứa " [..]
|
3 |
tíd. Cg. Tị. Lượng, phần rất nhỏ: Xin một tí muối.
|
4 |
tí(Khẩu ngữ) vú (dùng khi nói với trẻ con hoặc theo cách nói của trẻ con) bú tí bé sờ tí mẹ Đồng nghĩa: ti Danh từ (thường viết hoa) k&iacu [..]
|
<< tì | tĩ >> |