1 |
tình thâm(Từ cũ, Ít dùng) tình nghĩa sâu nặng mẫu tử tình thâm
|
2 |
tình thâmTình nghĩa sâu xa.
|
3 |
tình thâm Tình nghĩa sâu xa.
|
4 |
tình thâmTình nghĩa sâu xa.
|
<< khắc kỷ | khắc nghiệt >> |