1 |
khắc nghiệtkhắt khe đến mức nghiệt ngã đối xử khắc nghiệt bà dì ghẻ khắc nghiệt Đồng nghĩa: hà khắc khó khăn, gay gắt đến mức khó chịu đựng nổi khí hậu khắc nghiệ [..]
|
2 |
khắc nghiệtNghiêm ngặt, nghiệt ngã: Chế độ phong kiến khắc nghiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc nghiệt". Những từ có chứa "khắc nghiệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
khắc nghiệtNghiêm ngặt, nghiệt ngã: Chế độ phong kiến khắc nghiệt.
|
4 |
khắc nghiệt Nghiêm ngặt, nghiệt ngã. | : ''Chế độ phong kiến '''khắc nghiệt'''.''
|
5 |
khắc nghiệtSự khó khăn, hiểm trở, điều kiện không thuận lợi: 'Thiên nhiên khắc nghiệt'
|
<< tình thâm | tình lang >> |