1 |
tét Cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra. | : '''''Tét''' từng khoanh bánh '''tét'''.'' | : '''''Tét''' bánh chưng.'' | Rách một đường dài hoặc đứt dọc ra. | : ''Gai cào '''tét''' da.'' [..]
|
2 |
tétđg. (ph.). 1 Cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra. Tét từng khoanh bánh tét. Tét bánh chưng. 2 Rách một đường dài hoặc đứt dọc ra. Gai cào tét da.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tét". [..]
|
3 |
tétđg. (ph.). 1 Cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra. Tét từng khoanh bánh tét. Tét bánh chưng. 2 Rách một đường dài hoặc đứt dọc ra. Gai cào tét da.
|
4 |
tét(Phương ngữ) cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra tét bánh chưng (Khẩu ngữ) rách hoặc đứt dọc ra thành đường dài đánh nh [..]
|
5 |
tétTét là một thành phố thuộc hạt Győr-Moson-Sopron, Hungary. Thành phố này có diện tích 56,35 km², dân số năm 2010 là 3976 người, mật độ 71 người/km².
|
<< huyền | huyệt >> |