1 |
tép diu Thứ tép nhỏ. | Người ở địa vị thấp kém (thtục).
|
2 |
tép diud. 1. Thứ tép nhỏ. 2. Người ở địa vị thấp kém (thtục).
|
3 |
tép diud. 1. Thứ tép nhỏ. 2. Người ở địa vị thấp kém (thtục).
|
<< tép | tê giác >> |