Ý nghĩa của từ tân khoa là gì:
tân khoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tân khoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tân khoa mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tân khoa


Người mới thi đỗ (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tân khoa


Người mới thi đỗ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân khoa". Những từ có chứa "tân khoa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khóa khoa học khoa bách khoa khoán ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tân khoa


(Từ cũ) người mới thi đỗ chúc mừng tân khoa quan tân khoa
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tân khoa


Người mới thi đỗ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khờ dại khởi sắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa