Ý nghĩa của từ tân hôn là gì:
tân hôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tân hôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tân hôn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân hôn


Nói đôi vợ chồng mới cưới.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân hôn


Nói đôi vợ chồng mới cưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân hôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân hôn": . tân hôn thần hôn thần hồn tiên hiền toen hoẻn tuần hoàn tun hủn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân hôn


Nói đôi vợ chồng mới cưới.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân hôn


(Trang trọng) lúc vừa mới làm lễ cưới đêm tân hôn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kỳ dị kỳ ngộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa