Ý nghĩa của từ tâm tính là gì:
tâm tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tâm tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tâm tính mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm tính


tính nết riêng của mỗi người tâm tính thay đổi tâm tính cục cằn Đồng nghĩa: tính tình
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm tính


Tính nết riêng của người ta.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm tính


Tính nết riêng của người ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm tính": . Tam Thanh Tam Thành tâm thành tâm tình tâm tính thám thính thâm tình [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tâm tính


Tính nết riêng của người ta.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm tính


Immutable mind-corpus, mind-nature; the self-existing fundamental pure mind; the all, the tathàgata-garbha
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< nõn cảm thụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa