Ý nghĩa của từ tâm giao là gì:
tâm giao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tâm giao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tâm giao mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tâm giao


(mối quan hệ bạn bè) rất thân thiết và thấu hiểu lòng nhau bạn tâm giao
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tâm giao


Thân mật : Bạn tâm giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm giao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm giao": . tam giáo tâm giao thâm giao thâm giao. Những từ có chứa "tâm giao" in it [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   6 Thumbs down

tâm giao


Thân mật. | : ''Bạn '''tâm giao'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   8 Thumbs down

tâm giao


Thân mật : Bạn tâm giao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỹ nữ lai lịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa