Ý nghĩa của từ tán trợ là gì:
tán trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tán trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tán trợ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tán trợ


Đồng ý và giúp đỡ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tán trợ


Đồng ý và giúp đỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán trợ": . tán trợ tân trào Tân Trào Tân Trì Tân Triều Tân Trụ tiên tri tiên tri tuần tra [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tán trợ


Đồng ý và giúp đỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kim cổ kim thạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa