1 |
kim cổXưa và nay.
|
2 |
kim cổ Xưa và nay.
|
3 |
kim cổXưa và nay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim cổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kim cổ": . kim cải kim chỉ kim cổ kim cúc
|
4 |
kim cổxưa và nay "Mái tây còn để tiếng đời, Treo gương kim cổ cho người soi chung." (BC) Đồng nghĩa: cổ lai
|
<< táng tận lương tâm | tán trợ >> |