Ý nghĩa của từ tàu lá là gì:
tàu lá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tàu lá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tàu lá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tàu lá


: '''''Tàu lá''' gồi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tàu lá


X. Tàu: Tàu lá gồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tàu lá


X. Tàu: Tàu lá gồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu lá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàu lá": . tàu lá thu lôi thu lu thù lao thù lù thủ lễ thư lại thử lửa Tu Lý tư lợi more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< gốc gác tàu bay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa