1 |
synonym Từ đồng nghĩa.
|
2 |
synonymtên gọi khác (dùng trong danh pháp khoa học ở thực vật)
|
3 |
synonymDanh từ: đồng nghĩa - Một từ hoặc cụm từ có cùng nghĩa hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ Ví dụ đồng nghĩa với từ "very" có những từ: badly, sure-enough, mere,... Hoặc từ "big": vast, sizable, huge, massive, large,...
|
<< synodic | synonymist >> |