Ý nghĩa của từ syllable là gì:
syllable nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ syllable. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa syllable mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

syllable


Âm tiết. | Từ, chữ; chi tiết nhỏ. | : ''not a '''syllable'''!'' — không được hé răng!, không được nói tí gì! | Đọc rõ từng âm tiết. | Đọc (từng chữ, từng tên). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

syllable


['siləbl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ âm tiết nhóm chữ biểu diễn âm tiết phần nhỏ nhất của lời nói (viết)not a syllable ! không được hé răng!, không được nói tí gì!ngoại động từ đọc rõ từng âm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

syllable


Danh từ:
- Một đơn vị lời nói, hoặc toàn bộ một từ hoặc một trong những phần mà từ đó có thể được tách ra, thường chứa nguyên âm trong tiếng Anh.
Ví dụ như trong từ "beautiful", khi đọc sẽ phát ra 3 âm rõ ràng, còn từ "word" thì có 1 âm.
la gi - 00:00:00 UTC 30 tháng 9, 2019





<< syllogize syllabify >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa