1 |
syllable Âm tiết. | Từ, chữ; chi tiết nhỏ. | : ''not a '''syllable'''!'' — không được hé răng!, không được nói tí gì! | Đọc rõ từng âm tiết. | Đọc (từng chữ, từng tên). [..]
|
2 |
syllable['siləbl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ âm tiết nhóm chữ biểu diễn âm tiết phần nhỏ nhất của lời nói (viết)not a syllable ! không được hé răng!, không được nói tí gì!ngoại động từ đọc rõ từng âm [..]
|
3 |
syllableDanh từ: - Một đơn vị lời nói, hoặc toàn bộ một từ hoặc một trong những phần mà từ đó có thể được tách ra, thường chứa nguyên âm trong tiếng Anh. Ví dụ như trong từ "beautiful", khi đọc sẽ phát ra 3 âm rõ ràng, còn từ "word" thì có 1 âm.
|
<< symbol | compile >> |