Ý nghĩa của từ surround là gì:
surround nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ surround. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surround mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

surround


[sə'raund]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đường viền bao quanh một (để trang trí..) mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)ngoại động từ vây quanh; bao vây (quân địch..)the troops have surround the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

surround


Tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường). | Bao quanh, vây quanh. | Bao vây (quân địch).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< complete confront >>