1 |
confront Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với. | : ''he stood confronting him'' — nó đứng đối diện với anh ta | : ''many diffuculties '''confront''' us'' — chúng ta phải đươn [..]
|
2 |
confront[kən'frʌnt]|ngoại động từ ( to confront somebody with somebody / something ) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khănthey confronted the prisoner with his accusers họ ch [..]
|
<< surround | connect >> |