1 |
connect Nối, nối lại, chấp nối, câu thông. | : ''to '''connect''' one thing to (with) number'' — nối vật này với vật khác | Liên hệ (trong ý nghĩ). | Làm cho có mạch lạc. | , dạng bị động kết liên, kết [..]
|
2 |
connect[kə'nekt]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to connect something up to / with something ) nối; kết nốithe wires connect (up ) under the floor các dây điện nối với nhau bên dưới sàn nhàwh [..]
|
3 |
connect| connect connect (kə-nĕktʹ) verb connected, connecting, connects verb, transitive 1. To join or fasten together. 2. To associate or consider as related: no reason to conne [..]
|
<< confront | supplement >> |