1 |
complete Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn. | : ''a '''complete''' failure'' — một sự thất bại hoàn toàn | Hoàn thành, xong. | : ''when will the work be '''complete'''?'' — khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành? | [..]
|
2 |
complete[kəm'pli:t]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàna complete failure một sự thất bại hoàn toàn hoàn thành, xongwhen will the work be complete ? khi nào công việc ấy sẽ hoàn th [..]
|
<< compile | surround >> |