Ý nghĩa của từ sung túc là gì:
sung túc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sung túc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sung túc mình

1

32 Thumbs up   4 Thumbs down

sung túc


đầy đủ về vật chất đời sống ngày càng sung túc Đồng nghĩa: ấm no, no ấm, no đủ, phong lưu, phong túc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

19 Thumbs up   11 Thumbs down

sung túc


Đầy đủ về vật chất. Đời sống sung túc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

13 Thumbs up   11 Thumbs down

sung túc


t. Đầy đủ về vật chất. Đời sống sung túc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

7 Thumbs up   14 Thumbs down

sung túc


paguṇatā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< sung huyết suy nghĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa