1 |
sung túcđầy đủ về vật chất đời sống ngày càng sung túc Đồng nghĩa: ấm no, no ấm, no đủ, phong lưu, phong túc
|
2 |
sung túc Đầy đủ về vật chất. Đời sống sung túc.
|
3 |
sung túct. Đầy đủ về vật chất. Đời sống sung túc.
|
4 |
sung túcpaguṇatā (nữ)
|
<< Sã | phòng >> |