1 |
strip away sthlột bỏ; gỡ bỏStrip away the old paint and sand the wood down.Hãy lột bỏ lớp sơn cũ và đánh giấy nhám mặt gỗ.Rabbits cause damage to young trees by eating their leaves and stripping away their bark.Th [..]
|
2 |
strip away sthbỏ đi; tước bỏWomen’s economic and legal rights were stripped away, making them economically dependent on their husbands.Các quyền về kinh tế và pháp luật của phụ nữ bị tước đi, làm họ phải lệ thuộc [..]
|
3 |
strip away sthlột trần; vạch trầnThe TV cameras have stripped away the mystery around the royal family by revealing their private behaviour and personal problems.Các máy quay truyền hình đã vạch trần bí ẩn xung qua [..]
|
<< strike out | shutdown >> |