1 |
shutdownviệc tắt (máy)The engine allows shutdown just 30 seconds after landing.Ta được phép tắt động cơ chỉ 30 giây sau khi hạ cánh.
|
2 |
shutdownchấm dứt
|
3 |
shutdownChấm rứt
|
4 |
shutdownsự đóng cửa; sự ngưng hoạt độngThe power station has just re-opened following a prolonged shutdown for maintenance.Nhà máy điện vừa mới mở cửa hoạt động trở lại sau một thời gian dài đóng cửa để bảo d [..]
|
<< strip away sth | stay away >> |