1 |
stay awaytránh mặt; tránh xa; giữ khoảng cách"I wish you'd just go away," Rachel shouted, "and stay away!"Rachel la to: "Tôi muốn anh cút đi và đừng gặp tôi nữa!"
|
2 |
stay awaykhông đến; vắng mặt; tránh xaDuring the strike up to 90% of the workers were reported to have stayed away.Trong suốt cuộc đình công đến 90% công nhân được ghi nhận là đã vắng mặt. [..]
|
<< shutdown | stay out >> |