1 |
stay outđình công; bãi côngTeachers in some places stayed out on strike for several weeks.Ở một số nơi giáo viên bãi công trong vài tuần.
|
2 |
stay outđi chơi (thâu đêm hoặc về muộn)Phil had never stayed out without phoning me before, so I was really worried.Trước kia Phil chưa bao giờ đi chơi mà không gọi điện thoại cho tôi, cho nên tôi lo lắm.At h [..]
|
<< stay away | be sworn in >> |