1 |
strike outtấn công; đánhHe grasped my collar. I struck out and hit him across the chest.Hắn nắm chặt cổ áo của tôi. Tôi vung tay ra đánh vào ngực hắn.
|
2 |
strike outlàm (diễn, chơi…) dởShe struck out. That was the worst performance I have ever seen.Cô ấy diễn dở tệ. Đó là buổi trình diễn tệ nhất mà tôi từng xem.
|
<< shape up | strip away sth >> |