1 |
shape uptiến bộ; cải thiệnThe new recruits are shaping up nicely.Các nhân viên mới đang tiến bộ khá tốt.You'd better shape up, John, or you'll be off the team.Anh cần phải tiến bộ lên, John à, nếu không anh s [..]
|
2 |
shape uptiến triểnEvents were shaping up worse and faster than I could have expected – I was in danger of losing control of the situation.Sự việc đang tiến triển xấu hơn và nhanh hơn tôi tưởng – tôi đang đối [..]
|
3 |
shape upgiữ dángHere are 12 easy exercises to help you shape up for the summer.Đây là 12 bài tập dễ thực hiện giúp bạn giữ dáng cho mùa hè.
|
<< stay away from | strike out >> |